Characters remaining: 500/500
Translation

dryopithecus rudapithecus hungaricus

Academic
Friendly

Từ "dryopithecus rudapithecus hungaricus" một danh từ, chỉ một loài người hóa thạch đã sống vào cuối kỷ Miocen, được tìm thấyphía Bắc Trung tâm Hungary. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích từng phần:

dụ sử dụng:
  • Basic Use: "Dryopithecus rudapithecus hungaricus is an important fossil for understanding human evolution." (Dryopithecus rudapithecus hungaricus một hóa thạch quan trọng trong việc hiểu biết về tiến hóa của con người.)

  • Advanced Use: "The discovery of Dryopithecus rudapithecus hungaricus in Hungary provides valuable insights into the behavioral adaptations of late Miocene primates." (Việc phát hiện Dryopithecus rudapithecus hungaricus ở Hungary cung cấp những hiểu biết quý giá về những điều chỉnh hành vi của các loài linh trưởng vào cuối kỷ Miocen.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hominid: nhóm động vật bao gồm cả con người tổ tiên của họ. Dryopithecus rudapithecus hungaricus có thể được xem một phần của nhóm này.

  • Primate: Từ này chỉ chung cho các loài linh trưởng, bao gồm cả khỉ, vượn con người.

Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù từ này không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "evolutionary lineage" (dòng dõi tiến hóa) khi nói về vị trí của Dryopithecus trong quá trình tiến hóa.

Kết luận:

"Dryopithecus rudapithecus hungaricus" một thuật ngữ khoa học rất cụ thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu về tiến hóa.

Noun
  1. giống người hóa thạchphía Băc trung tâm hungary, cuối ky Mioxen

Comments and discussion on the word "dryopithecus rudapithecus hungaricus"